Bệnh Basedow là gi?
Bệnh Basedow (còn được gọi là bệnh Graves hoặc Parry) là một bệnh tự miễn của tuyến giáp, đặc trưng bởi cường giáp và biểu hiện nhiều triệu chứng khác nhau. Bệnh thường xuất hiện phổ biến ở người trẻ và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được nhận biết và điều trị kịp thời.
Bệnh Basedow thường xuyên được biểu hiện bằng các triệu chứng như bướu giáp lan tỏa, lồi mắt, và phù niêm trước xương chày. Nữ giới có nguy cơ mắc bệnh nhiều gấp 5-10 lần so với nam giới, và thường xuất hiện nhiều nhất ở độ tuổi 20-40.
Nguyên nhân của bệnh Basedow
Nguyên nhân của bệnh Basedow chưa được xác định chính xác, nhưng nghiên cứu chỉ ra rằng yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng, với khoảng 79% trường hợp có tính di truyền. Ngoài ra, các yếu tố khác như độ tuổi, giới tính, môi trường sống và làm việc, cũng như các chất hóa học trong thực phẩm có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh.
Dấu hiệu của bệnh Basedow
1. Cường giáp (Hội chứng nhiễm độc giáp)
- Giảm cân: Thường là dấu hiệu phổ biến, biểu hiện qua sự giảm cân đột ngột, trong khoảng 3-20kg trong thời gian ngắn, mặc dù vẫn duy trì khẩu phần ăn bình thường. Đôi khi, có những trường hợp tăng cân mất kiểm soát.
- Thay đổi tính cách và khí sắc: Cảm giác lo lắng, dễ cáu gắt, nhạy cảm, khó tập trung, mệt mỏi, và khó ngủ.
- Rối loạn điều hòa thân nhiệt: Xuất hiện cơn “bốc hỏa,” chảy mồ hôi nhiều ở ngực và bàn tay (được biết đến là dấu hiệu bàn tay Basedow), sợ nóng, thường xuyên cảm thấy khát và uống nhiều nước.
- Tim mạch: Hồi hộp, đánh trống ngực, ngạt thở, và đau vùng trước tim.
- Rối loạn tiêu hóa: Tăng số lần đi tiêu, kết cấu phân nát do tăng nhu động ruột (ở khoảng 20% bệnh nhân Basedow). Cảm giác buồn nôn, nôn mửa, và đau bụng cũng có thể xuất hiện.
2. Bướu giáp lan tỏa
- Bướu giáp thường xuất hiện ở khoảng 80% người mắc bệnh Basedow. Thường là ở mức độ II, lan tỏa, có độ mềm/chắc, và chuyển động khi nuốt. Basedow là loại bướu mạch, nên có thể sờ và nghe thấy tiếng thổi tâm thu. Có thể thấy bướu nhỏ hoặc chìm sâu vào trung thất.
3. Bệnh mắt nội tiết (gặp trong khoảng 40 – 60% các bệnh nhân bướu Basedow)
- Biểu hiện mắt lồi thường xuất hiện ở bệnh nhân nữ. Bướu Basedow có liên quan đến tình trạng rối loạn và suy giảm hệ miễn dịch, gây ra các vấn đề mắt như cảm giác chói mắt, khô dịch mắt, cộm như có bụi trong mắt, đau nhức trong hốc mắt, và chảy nước mắt. Nếu không được điều trị kịp thời, có nguy cơ mất thị lực.
4. Phù niêm
- Da dày lên không thể véo được, đặc biệt ở phần thấp xương chày, do sự tích lũy của các chất Glycosaminoglycan. Có thể xuất hiện ở toàn bộ cẳng chân và lan tới cả bàn chân. Da có vẻ sần sùi, có màu nâu vàng hoặc tím đỏ.
- Biểu hiện mắt và phù niêm là những biến chứng nghiêm trọng của bệnh Basedow, yêu cầu sự chú ý và điều trị kịp thời để ngăn chặn các tác động tiêu cực lên sức khỏe của bệnh nhân.
Phương pháp điều trị bệnh Basedow và các biến chứng
1. Phẫu Thuật
- Nếu bướu cổ lớn gây ra các triệu chứng chèn ép hoặc kèm theo biểu hiện ở mắt, phẫu thuật có thể được khuyến cáo.
- Trong trường hợp bướu cổ nhỏ hoặc có nguy cơ phẫu thuật cao, iốt phóng xạ bằng đường uống có thể được sử dụng với tác dụng sau 1-2 tháng.
2. Điều Trị Nội Khoa
– Thuốc Kháng Giáp Tổng Hợp:
- Carbimazole, Methimazole, Propylthiouracil (PTU) giúp ức chế sản xuất hormone tuyến giáp và cải thiện triệu chứng sau 1-2 tuần.
- Methimazole thường được ưu tiên cho trẻ em và thanh thiếu niên, trong khi PTU là lựa chọn an toàn trong thời kỳ mang thai.
– Điều Trị Bằng Iốt Phóng Xạ:
- Phương pháp này phá hủy mô tuyến giáp để giảm sản xuất hormone. Cần theo dõi nồng độ hormone sau phương pháp này và có thể cần bổ sung hormone tuyến giáp tổng hợp nếu xuất hiện suy giáp.
3. Điều Trị Ngoại Khoa
– Phẫu Thuật Loại Bỏ Tuyến Giáp:
- Phẫu thuật cắt bỏ hầu hết tuyến giáp, làm giảm hormone tuyến giáp. Người bệnh sau đó cần dùng hormone tuyến giáp tổng hợp suốt đời để duy trì sức khỏe.
- Chỉ định cho bướu giáp lớn hoặc khi bướu giáp chìm vào lồng ngực.
4. Theo Dõi và Điều Trị Biến Chứng
- Quá trình điều trị yêu cầu sự theo dõi thường xuyên để phát hiện và giải quyết kịp thời các tác dụng phụ.
- Các biến chứng như đột quỵ, suy tim, loãng xương, và cơn bão giáp có thể phát triển ở những người không được điều trị hoặc mắc bệnh nặng.
5. Nguy Cơ Tình Trạng Tự Miễn Dịch Khác
- Người mắc bệnh Basedow đối diện với nguy cơ phát triển các tình trạng tự miễn dịch khác như viêm khớp, lupus, bệnh Addison, bệnh celiac, đái tháo đường tuýp 1, và bạch biến.
6. Biến Chứng Nghiêm Trọng
- Bên cạnh các biến chứng phổ biến liên quan đến mắt và da, những biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, suy tim, loãng xương, và cơn bão giáp có thể phát triển ở những người không được điều trị đúng cách hoặc mắc tình trạng bệnh nặng.