Ung thư bàng quang: Nguyên nhân, dấu hiệu và điều trị

Cấu tạo bàng quang

Về phía giải phẫu học, bàng quang là một cơ quan ngoại phúc mạc. Ở trẻ nhỏ (< 6 tuổi), nó đặt ở vùng bụng và chuyển đến vùng chậu khi khung chậu phát triển đầy đủ vào tuổi trưởng thành. Bàng quang có vị trí phía sau khớp mu và có thể cảm nhận được ở vùng bụng dưới tùy thuộc vào thể tích và mức độ căng chứa nước tiểu. Cổ bàng quang cố định chắc chắn vào niệu đạo, có một lớp niêm mạc tế bào chuyển tiếp lót ở mặt trong và cấu trúc cơ bao gồm những bó dọc và bó vòng đan chéo.

ung thu bang quang 1

Chức Năng

Bàng quang không chỉ đóng vai trò trong sự sống sót mà còn đóng vai trò quan trọng trong chất lượng cuộc sống, hỗ trợ con người thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách thuận tiện. Chức năng chính của bàng quang là chứa đựng và tống xuất nước tiểu qua niệu đạo. Ngoài ra, bàng quang còn giúp bảo vệ thận bằng cách ngăn chặn nước tiểu từ việc trở lại thận thông qua vai trò của khúc nối niệu quản – bàng quang.

Nguyên Nhân Phổ Biến Gây Ung Thư Bàng Quang

Tính đến thời điểm hiện tại, vẫn chưa có câu trả lời chính xác về nguyên nhân gây ung thư bàng quang. Tuy nhiên, một số yếu tố được xem xét bao gồm:

  1. Thuốc Lá: Hút thuốc lá tăng nguy cơ ung thư bàng quang, đặc biệt là khi kết hợp với việc uống rượu. Nguy cơ này có thể tăng lên ít nhất 3 lần so với người không hút thuốc.
  2. Tiếp Xúc Hóa Chất Nơi Làm Việc: Một số hóa chất công nghiệp như benzidine và beta-naphthylamine liên quan đến ung thư bàng quang. Người tiếp xúc với môi trường làm việc có nhiều hóa chất và hút thuốc có nguy cơ cao hơn.
  3. Sử Dụng Thuốc Điều Trị Liều Cao: Theo Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), việc sử dụng các loại thuốc tiểu đường như pioglitazone (Actos®), cũng như các thuốc chứa axit Aristolochic, đã được liên kết với tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư, trong đó có ung thư bàng quang.
  4. Hóa Chất Trong Nước Uống: Chất Asen trong nước uống cũng được xem xét là một yếu tố có thể gây tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư bàng quang. Người lấy nước từ giếng hoặc từ hệ thống nước công cộng không đạt tiêu chuẩn về hàm lượng Asen có nguy cơ lớn hơn.
  5. Không Uống Đủ Nước: Nước đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ chất độc hại khỏi cơ thể thông qua quá trình tiểu tiện. Nếu không uống đủ nước, rủi ro mắc bệnh ung thư bàng quang có thể tăng lên do cơ thể không có đủ dung nước để đào thải chất độc hại.
  6. Yếu Tố Không Thể Thay Đổi: Ngoài những nguyên nhân có thể kiểm soát, ung thư bàng quang cũng có thể xuất phát từ những yếu tố không thể thay đổi như chủng tộc, khu vực sinh sống, tuổi tác, giới tính, và dị tật bẩm sinh.
Xem thêm  Viêm Tuyến Tiền Liệt

Biểu Hiện của Ung Thư Bàng Quang

Ung thư bàng quang thường khó nhận biết vì những dấu hiệu đầu tiên thường tương tự với các bệnh thông thường. Tuy nhiên, cần lưu ý đến những biểu hiện sau đây và thăm bác sĩ khi phát hiện:

  • Tiểu ra máu, đôi khi kéo dài hoặc xuất hiện trong đại tiện.
  • Đau khi tiểu tiện, tiểu buốt, khó tiểu, hoặc tiểu không tự chủ.
  • Nước tiểu có màu lạ, đặc trưng là sẫm màu.
  • Cảm giác mệt mỏi, chán ăn, và sụt cân.
  • Ở giai đoạn muộn, khi ung thư lan toả và xâm lấn các vùng lân cận, có thể xuất hiện đau ở hông lưng, vùng xương mu, hạ vị, xương, và cả đau đầu.

Các Giai Đoạn của Ung Thư Bàng Quang và Biện Pháp Chẩn Đoán

Các Giai Đoạn của Ung Thư Bàng Quang:

1. Giai Đoạn I: Ung thư hình thành trong lớp nội mạc của bàng quang, chưa xâm chiếm lớp cơ của thành bàng quang.

2. Giai Đoạn II: Ung thư đã xâm nhập vào thành bàng quang, nhưng vẫn còn khu trú ở bàng quang.

3. Giai Đoạn III: Ung thư lây lan xuyên qua thành bàng quang, xâm lấn mô xung quanh, cụ thể như tuyến tiền liệt ở nam hoặc tử cung hay âm đạo ở nữ.

4. Giai Đoạn IV: Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết, di căn đến các cơ quan khác như phổi, xương, gan.

Cách Biện Pháp Chẩn Đoán:

1. Xét Nghiệm Nước Tiểu: Phân tích nước tiểu dưới kính hiển vi để phát hiện tế bào ung thư.

2. Soi Bàng Quang: Sử dụng ống nội soi để kiểm tra toàn bộ bàng quang và phát hiện bất thường.

Xem thêm  Hội Chứng Tiết Hormon Chống Lợi Tiểu Bất Hợp Lý

3. Sinh Thiết:*Lấy mẩu mô nhỏ trong bàng quang để kiểm tra tế bào ung thư.

4. Chụp Cắt Lớp Vi Tính (CT Scan): Sử dụng chụp cắt lớp để quan sát toàn bộ đường tiết niệu và các mô xung quanh.

5. Chụp Tĩnh Mạch Có Thuốc Cản Quang: Hỗ trợ trong việc xác định các bất thường trong đường tiết niệu.

Xét Nghiệm Tiến Sâu (Sau khi Đã Xác Định Ung Thư):

– Chụp Cắt Lớp Vi Tính (CT Scan).
– Chụp Cộng Hưởng Từ (MRI).
– Xạ Hình Xương (Bone Scan).
– X-quang Ngực.

Những biện pháp này giúp xác định mức độ và giai đoạn của bệnh, cung cấp thông tin quan trọng cho quá trình điều trị.

Phương Pháp Điều Trị Ung Thư Bàng Quang

1. Phẫu Thuật

  • Cắt Bàng Quang Đơn Giản: Áp dụng cho bệnh lý lành tính, không đụng đến niệu đạo, tử cung, âm đạo (đối với phụ nữ), tiền liệt tuyến, túi tinh (đối với nam giới), và không cần nạo hạch chậu.
  • Cắt Bàng Quang Tận Gốc: Tương đương đoạn chậu trước, đụng đến nhiều cơ quan, đối với phụ nữ là cả tử cung và âm đạo, và đối với nam giới là cả tiền liệt tuyến và túi tinh.

2. Tạo Hình Bàng Quang

  • Túi: Thích hợp cho trường hợp không sử dụng được niệu đạo, cơ thắt vân niệu đạo sau mổ, và đa số bệnh nhân nữ.
  • Bàng Quang Trực Vị: Đảm bảo đi tiểu tự nhiên, chất lượng sống tốt hơn.

3. Hóa Trị

  • Chống lại Tế Bào Ung Thư: Sử dụng hóa chất để chống lại tế bào ung thư, có thể kết hợp với phẫu thuật và xạ trị.

4. Xạ Trị:

  • Trước và Sau Phẫu Thuật: Giảm kích thước khối u và tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Xạ Trị Trong và Ngoài: Áp dụng cho những bệnh nhân không phẫu thuật.

5. Điều Trị Sinh Học (Miễn Dịch):

  • Sử Dụng Hệ Thống Miễn Dịch: Áp dụng sau phẫu thuật lấy u qua đường niệu đạo, tận dụng hệ thống miễn dịch để chống lại tế bào ung thư, ngăn chặn tái phát.

Đề Phòng Ung Thư Bàng Quang

  • Hạn Chế Hút Thuốc Lá: Cả hút thuốc lẫn thụ động.
  • Tránh Tiếp Xúc Hóa Chất: Sử dụng biện pháp hỗ trợ chuyên dụng khi cần.
  • Dinh Dưỡng Hợp Lý: Tuân thủ chế độ dinh dưỡng để nâng cao sức đề kháng.
  • Uống Nước Lọc: Đảm bảo nguồn nước chất lượng.
  • Vận Động Thể Chất: Tăng cường hoạt động để đào thải độc tố.
  • Tầm Soát Sức Khỏe Định Kỳ: Đặc biệt quan trọng từ 40-70 tuổi.