Dấu hiệu của ung thư vú

Ung thư vú là gì?

Ung thư vú, nay đã trở thành loại ung thư hàng đầu ở phụ nữ, vượt qua thậm chí cả ung thư cổ tử cung. Thường xuất hiện ở độ tuổi 35-45, hiếm khi phát sinh dưới 30 tuổi, ung thư vú đặt ra nhiều thách thức và đòi hỏi sự chú ý đặc biệt từ phía phụ nữ và cộng đồng y tế.

ung-thu-vu

Nguyên Nhân

Sự tăng nguy cơ mắc ung thư vú có liên quan đến nhiều yếu tố, trong đó có:

  1. Tiền Sử Gia Đình: Gia đình có thành viên từng mắc ung thư vú tăng nguy cơ cho người khác trong gia đình.
  2. Xáo Trộn Tuyến Vú: Có sự xáo trộn của tuyến vú tăng khả năng phát sinh ung thư.
  3. Đột Biến Gene: Những đột biến gene cũng đóng vai trò quan trọng trong tăng nguy cơ.
  4. Tác Động Lâu Dài của Oestrogen: Phụ nữ có kinh trước 12 tuổi và mãn kinh sau 55 tuổi, đặc biệt là dùng nhiều oestrogen, có nguy cơ cao hơn.
  5. Thuốc Nội Tiết và Sinh Con: Dùng thuốc nội tiết trong thời gian dài, không sinh con hoặc sinh con sau 30 tuổi tăng nguy cơ.
  6. Thói Quen: Hút thuốc lá và uống rượu. Ăn nhiều thịt và chất béo. Cơ địa béo phì.
Xem thêm  Tác dụng phụ của thuốc Kineret là gì?

Dấu Hiệu và Triệu Chứng

Giai Đoạn Sớm:

  • Không có biểu hiện rõ rệt và không gây đau đớn.

Giai Đoạn Tiến Triển:

  • Khối u cứng, không đau, không đồng nhất.
  • Bờ khối u không rõ, dính vào thành ngực hoặc da trên vú.
  • Vú to ra hoặc có thay đổi hình dáng.
  • Núm vú bị lún hoặc xù xì, có thể chảy máu.
  • Da vùng vú có thể dày lên hoặc thay đổi màu sắc, sần sùi như vỏ quả cam.

Phương Pháp Tự Khám và Chẩn Đoán

Chị em phụ nữ cần thực hiện tự khám định kỳ để phát hiện sớm bệnh. Điều này bao gồm:

  • Quan sát kích thước và hình dáng của vú trước gương.
  • Ép sát tuyến vú vào thành sườn để kiểm tra có khối u nào hay không.
  • Khám vùng nách để tìm hạch.

Chẩn Đoán và Phân Loại Ung Thư Vú:

  • Bác sĩ thăm khám toàn bộ để đánh giá cục u là lành tính hay ác tính.
  • Xét nghiệm để phân biệt khối u là dạng lỏng hay đặc.
  • Sinh thiết để xác định bản chất của ung thư.

Phương Pháp Điều Trị

Ung thư vú được chia thành 3 nhóm dựa trên mức độ phát triển và xâm lấn của khối u:

  1. Nhóm 1: Khối u dưới 2cm, không hạch nách, không di căn xa.
  2. Nhóm 2: Khối u lớn hơn 2cm, có hoặc không có hạch nách, chưa có di căn xa.
  3. Nhóm 3: Ung thư ăn lan tại chỗ rất nhiều hoặc có di căn xa.
Xem thêm  Bệnh Bạch Cầu Cấp

Kết Quả Điều Trị:

  1. Nhóm 1: Tỷ lệ khỏi bệnh 5 năm khoảng 80-90%.
  2. Nhóm 2: Tỷ lệ khỏi bệnh 5 năm khoảng 40-75%.
  3. Nhóm 3: Tỷ lệ khỏi bệnh 5 năm khoảng 15%.

Sau điều trị, cần kiểm tra định kỳ để nắm bắt diễn tiến của bệnh và xử trí kịp thời nếu có di chứng và biến chứng.