Vitamin và chất khoáng trong lương thực ngũ cốc

Vitamin và chất khoáng trong lương thực ngũ cốc

Lương thực. ngũ cốc, đặc biệt là gạo, là nguồn thức ăn chính trong bữa ăn truyền thống của đa số người dân Việt Nam từ xưa đến nay. Cung cấp năng lượng, vitamin nhóm B và khoáng chất cần thiết, gạo không chỉ kinh tế mà còn có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, thức ăn ngũ cốc vẫn có nhược điểm, thiếu vitamin C, D, A, caroten, phosphorus, sắt, và canxi, đòi hỏi phối hợp với các thực phẩm khác.

vitamin-khoag-chat-trong-ngu-coc

1/ Gạo tẻ

Gạo, một thực phẩm chính của người Việt, không thể thiếu trong bữa ăn gia đình hoặc tại khách sạn. Gạo tẻ, nhất là gạo xát kỹ, có hàm lượng chất khoáng và vitamin B cao, đặc biệt là vitamin B1.

Công dụng:

  • Bổ sung chất dinh dưỡng và điều trị tê phù, viêm miệng.
  • Cháo gạo giúp bổ tỳ vị và mát phổi, nước cơm tăng tiết dịch vị và hấp thụ Lipit.
  • Theo Đông y, gạo bổ tỳ vị, ích khí, bổ ngũ tạng, thông huyết mạch, sáng mắt.

Người sử dụng thích hợp:

  • Phù hợp với mọi người, đặc biệt là người ốm, tỳ vị kém, và khi khát khô miệng.

Lượng dùng:

  • Mỗi bữa 60g.

Chú ý:

  • Tránh thêm muối kiềm khi nấu cháo để bảo toàn vitamin B1.
  • Ưu tiên sử dụng gạo lứt thay vì gạo tinh chế.

2/ Ngô

Ngô là nguồn lương thực chính ở một số vùng. Vitamin B6, niacin trong ngô giúp kích thích tiêu hóa và ngăn chặn táo bón, viêm ruột. Ngô cũng giảm mỡ máu và cholesterol.

Xem thêm  Chất chuyển hóa phụ trong estrogen

Công dụng:

  • Kích thích ruột và giảm nguy cơ táo bón.
  • Cung cấp vitamin C, làm trẻ hoa da.
  • Giảm mỡ máu và cholesterol.

Người sử dụng thích hợp:

  • Phù hợp với mọi người.

Lượng dùng:

  • Mỗi bữa 100g.

Chú ý:

  • Ăn hết cả mầy ngô để tận dụng chất dinh dưỡng.
  • Ưu tiên ăn ngô chín.

3/ Lúa mì

Lúa mì là nguồn dinh dưỡng cao, chứa nhiều vitamin nhóm B và chất khoáng. Trong Đông y, lúa mì có tác dụng dưỡng tâm, ích thận, hòa huyết, và bổ tỳ.

Công dụng:

  • Dinh dưỡng và chữa bệnh, chống tê phù.
  • Lúa mì làm mịn da, chữa vết nhăn và rám.

Người sử dụng thích hợp:

  • Phù hợp với mọi người.

Lượng dùng:

  • Mỗi bữa 100g.

Chú ý:

  • Bột mì cũ tốt hơn bột mới xay.
  • Kết hợp gạo và bột mì để cân bằng dinh dưỡng.

4/ Kê

Kê là thực phẩm tốt, đặc biệt sau khi sinh. Chè kê chứa nhiều chất dinh dưỡng và có tác dụng bổ âm, dưỡng huyết.

Công dụng:

  • Chống rối loạn tiêu hóa và viêm miệng.
  • Bổ âm dưỡng huyết.

Người sử dụng thích hợp:

  • Người già, bệnh nhân và sản phụ.

Lượng dùng:

  • Mỗi bữa 50g.

Chú ý:

  • Kê kết hợp với thịt hoặc đậu.
  • Tránh cháo kê nấu loãng và không nên ăn quá nhiều trong một lần.

5/ Gạo nếp

Gạo nếp thơm dẻo, thường được sử dụng trong nhiều món ăn nhẹ và bánh Tết.

Công dụng:

  • Bổ tỳ vị, bổ khí, chống đau bụng, ỉa chảy.
  • Chứa đái rắt và mồ hôi trộm.

Người sử dụng thích hợp:

  • Mọi người.

Lượng dùng:

  • Mỗi bữa 50g.

Chú ý:

  • Ăn nóng, tránh ăn quá nhiều trong một lần.
Xem thêm  Vitamin và chất khoáng trong Đậu tương - Đỗ răng ngựa - Đỗ xanh

6/ Nếp đen (nếp cẩm)

Nếp cẩm là thực phẩm quý, chứa nhiều chất dinh dưỡng và có tác dụng bổ bổ huyết, sáng mắt.

Công dụng:

  • Bổ gan, bổ tỳ vị, sáng mắt, hoạt huyết.
  • Bổ bổ huyết và bồi bổ cho thiếu niên, sản phụ, và người ốm thiếu máu.

Người sử dụng thích hợp:

  • Mọi người.

Lượng dùng:

  • Mỗi bữa 50g.

Chú ý:

  • Ngâm nếp cẩm trước khi nấu để tránh cảm giác cứng chắc.
  • Cháo nếp cẩm nên được nấu nhừ để tận dụng chất dinh dưỡng.

7/ Ý nhân dĩ (bobo)

Ý nhân dĩ là thực phẩm và thuốc, chứa nhiều loại vitamin và chất khoáng, có tác dụng bồi bổ và chữa bệnh.

Công dụng:

  • Bổ sung chất dinh dưỡng, giảm bớt gánh nặng cho đường ruột.
  • Bổ thận và thanh nhiệt giải độc.
  • Chống ung thư và làm đẹp da.

Người sử dụng thích hợp:

  • Đặc biệt phù hợp với người ốm yếu, tiêu hoá kém.

Lượng dùng:

  • Mỗi bữa từ 50 – 100g.

Chú ý:

  • Tránh cho những người bị táo bón, tiểu nhiều và phụ nữ mang thai.

8/ Bột yến mạch

Yến mạch chứa nhiều vitamin nhóm B và kẽm, giảm cholesterol và có tác dụng phòng bệnh tim.

Công dụng:

  • Điều tiết chuyển hoá đường và chất béo.
  • Giảm cholesterol và nguy cơ bệnh tim.
  • Giảm béo phì và giảm đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường.

Người sử dụng thích hợp:

  • Người già và bệnh nhân tim và tiểu đường.

Lượng dùng:

  • Theo nghiên cứu, 50g bột yến mạch mỗi ngày có thể giảm cholesterol.

Chú ý:

  • Sử dụng tiện lợi và thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt.

Những thực phẩm trên, khi được kết hợp hợp lý, đem lại lợi ích dinh dưỡng toàn diện cho cơ thể.