Huyết áp được coi là một thước đo quan trọng giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của cơ thể, đặc biệt là sức khỏe và hoạt động của tim. Người có chỉ số huyết áp ổn định ở mức bình thường thường cho thấy tình trạng khỏe mạnh của hệ thống tim mạch. Ngược lại, những người có huyết áp thấp hoặc cao có thể đối mặt với các vấn đề sức khỏe. Vậy, mức huyết áp được coi là bình thường ở người là bao nhiêu?
Tổng quan về Huyết áp
Huyết áp là kết quả của lực đẩy do sự lưu thông của máu trong các mạch máu. Nó có thể biến đổi theo thời gian và tình trạng khác nhau. Chỉ số huyết áp bình thường và ổn định thường xuất hiện ở những người khoẻ mạnh, không mắc các vấn đề về tim mạch.
1.1. Định nghĩa Huyết áp
Để hiểu về chỉ số huyết áp bình thường, trước hết, chúng ta cần tìm hiểu về huyết áp. Huyết áp là áp lực được tạo ra để đẩy máu từ tim đến các phần khác trên cơ thể, cung cấp dưỡng chất cho các tế bào và duy trì sự sống. Nó được hình thành dưới áp lực của tim và sự kháng cự của thành động mạch.
Khi tim hoạt động, chỉ số huyết áp được đo từ thời điểm co bóp (tâm thu) đến thời điểm giãn ra (tâm trương).
1.2. Huyết áp tâm thu
Huyết áp tâm thu là chỉ số huyết áp đo được khi tim co bóp, đạt áp lực máu cao nhất, hay còn gọi là huyết áp tối đa. Khi đo huyết áp, chỉ số huyết áp tâm thu được ghi chép ở phía trên và cao hơn so với chỉ số dưới.
1.3. Huyết áp tâm trương
Huyết áp tâm trương là chỉ số huyết áp đo được khi tim giãn ra, ở mức áp lực thấp nhất, còn được biết đến là huyết áp tối thiểu. Chỉ số huyết áp tâm trương thường thấp hơn so với huyết áp tâm thu và được ghi chép ở phía dưới khi thực hiện đo huyết áp.
Chỉ số huyết áp bình thường ở người trưởng thành
Trong trường hợp của những người duy trì sức khỏe tốt, huyết áp thường duy trì ở mức ổn định. Điều này giúp chúng ta dễ dàng đánh giá tình trạng sức khỏe và hiệu suất của hệ thống tim mạch thông qua việc đo huyết áp. Huyết áp bình thường được định nghĩa khi chỉ số huyết áp tâm thu không vượt quá 130mmHg và chỉ số huyết áp tâm trương không cao quá 85mmHg.
Những yếu tố có thể ảnh hưởng đến huyết áp tâm trương khiến nó giảm xuống dưới 80 mmHg. Cụ thể, khi chỉ số huyết áp đo được dưới 120/80 mmHg, cơ thể được coi là đạt mức huyết áp tối ưu.
Tuy nhiên, nếu huyết áp của bạn vượt quá hoặc thấp hơn mức chỉ số bình thường, nguy cơ mắc các vấn đề về huyết áp cao hoặc thấp là rất lớn. Dù là huyết áp cao hay thấp, đều có thể gây ra các vấn đề nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, suy thận, và nên được kiểm tra thường xuyên để phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Điều này giúp bạn có cơ hội “vàng” để khám phá và chữa trị tình trạng bệnh một cách nhanh chóng, hỗ trợ trong việc phục hồi sức khỏe.
Những yếu tố Ảnh Hưởng Đến Chỉ Số Huyết Áp
Chỉ số huyết áp không ngừng biến đổi theo sự thay đổi của độ tuổi. Khi huyết áp rời xa các động mạch chủ, nó dần giảm xuống, đạt mức thấp nhất khi ở trong hệ tĩnh mạch. Sự biến động của chỉ số huyết áp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Khi chúng ta tăng cường vận động hoặc sau khi tập thể dục, nhịp tim tăng nhanh, có thể dẫn đến tăng chỉ số huyết áp. Trong một số trường hợp, điều này có thể gây nên huyết áp cao. Ngược lại, khi nhịp tim chậm lại và lực cơ tim giảm, huyết áp có thể giảm xuống.
Khi tuổi tác gia tăng, thành mạch máu mất tính đàn hồi và lòng mạch co lại, tạo ra một sức cản đối với lưu thông máu, đây là yếu tố gây biến động chỉ số huyết áp.
Các tổn thương cơ thể, đặc biệt là mất máu đáng kể, cũng có thể dẫn đến sự giảm huyết áp.
Việc tiêu thụ thức ăn giàu muối trong thời gian dài có thể tăng thể tích máu, làm tăng áp lực trong hệ thống mạch máu và góp phần vào sự xuất hiện của cao huyết áp.
Tâm lý không ổn định như căng thẳng, lo lắng, cũng có thể làm thay đổi chỉ số huyết áp.
Các Phương Pháp Duy Trì Huyết Áp Bình Thường và Ổn Định
Để duy trì mức huyết áp ổn định hoặc ít nhất là không vượt quá giới hạn bình thường, có những thực hiện cần thiết. Những biện pháp này không chỉ quyết định đến trạng thái sức khỏe tổng thể mà còn giúp bạn giảm rủi ro của cao hoặc thấp huyết áp. Dưới đây là một số phương pháp để duy trì huyết áp ở mức tốt nhất:
4.1. Duy trì Chế Độ Ăn Uống Khoa Học
Chế độ ăn uống đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định huyết áp. Một chế độ ăn uống khoa học và cân đối giúp duy trì cân nặng lý tưởng, từ đó giảm rủi ro của bệnh béo phì. Tránh thức ăn giàu muối và dầu mỡ, thay vào đó, tăng cường chất xơ từ rau xanh và trái cây. Giảm tiêu thụ đồ uống có ga và cồn như rượu bia cũng là quy tắc quan trọng.
4.2. Tập Luyện Thể Dục Đều Đặn
Ngoài chế độ ăn uống, việc thiết lập thói quen hoạt động vận động là quan trọng để duy trì huyết áp ổn định. Việc tập luyện thể dục thường xuyên, giảm thiểu thức khuya và ngừng hút thuốc đều góp phần quan trọng vào việc duy trì mức huyết áp lý tưởng. Những thay đổi này không chỉ giúp cơ thể khỏe mạnh mà còn giữ tâm trạng tích cực và sự hạnh phúc.
4.3. Kiểm Tra Sức Khỏe Định Kỳ
Việc thường xuyên kiểm tra sức khỏe hàng năm là cực kỳ quan trọng. Nó không chỉ giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe có thể phát sinh mà còn hỗ trợ trong việc ngăn chặn chúng. Việc đo huyết áp định kỳ sẽ giúp bạn nhanh chóng nhận biết bất kỳ biến động nào, như huyết áp cao hoặc thấp, từ đó có thể áp dụng các phương pháp điều trị hiệu quả và kịp thời.