Cải ngọt

Cải Ngọt – Brassica integrifolia (West.) O. E. Schulz

1. Đặc Điểm Hình Thái

  • Cải Ngọt có hình dáng tương tự như cây Cải Trắng, với chiều cao khoảng 50-100cm, thân tròn và không lông.
  • Lá của cây có phiến xoan ngược tròn dài, chóp tròn hay tù, gốc từ từ hẹp, mép nguyên không nhăn, mập, trăng trắng, với gân bên 5-6 đôi; cuống dài và tròn.
  • Chùm hoa mọc như ngù ở đỉnh cây, với cuống hoa dài 3-5cm; hoa có màu vàng tươi; nhị 6 (4 dài, 2 ngắn). Quả cải dài 4-11cm, có mỏ, và hạt tròn.

2. Sinh Thái và Phân Bố

  • Cải Ngọt được trồng như là một loại rau ăn, chủ yếu được sử dụng trong ẩm thực.
  • Phân bố chủ yếu tại Lâm Đồng và nhiều vùng khác trong Việt Nam.
  • Cũng được tìm thấy ở Ấn Độ và Trung Quốc.

3. Bộ Phận Dùng và Thành Phần Hoá Học

  • Hạt Cải Ngọt, được gọi là Semen Brassicae Integrifoliae, là bộ phận được sử dụng.
  • Dầu của hạt chứa một số glycerid của acid crucic.

4. Tính Vị và Tác Dụng

  • Toàn cây Cải Ngọt có vị đắng, tính mát, và có tác dụng thanh nhiệt. Hạt có tính nóng, kích thích sự toát mồ hôi.

5. Công Dụng và Liều Dùng

  • Ở Ấn Độ, hạt Cải Ngọt được sử dụng trong điều trị các tình trạng như co thắt, đau dây thần kinh, và đau khớp.
  • Dầu từ hạt cũng được sử dụng như một chất nước dùng chườm đắp để điều trị các vấn đề như phát ban da và mụn nhọt.
  • Ở Trung Quốc, hạt Cải Ngọt được dùng để trị sốt cao co giật và mất tiếng.
Xem thêm  Tiêu lốt là gì? Công dụng của tiêu lốt